Trang chủ2108 • TYO
add
Nippon Beet Sugar Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.545,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.550,00 ¥ - 2.756,00 ¥
Phạm vi một năm
1.817,00 ¥ - 2.756,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,47 T JPY
Số lượng trung bình
51,09 N
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,87 T | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | -12,71% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 53,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 46,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -27,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,85 T | 21,38% |
Tổng tài sản | 103,02 T | -0,12% |
Tổng nợ | 30,49 T | -12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 53,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1919
Trang web
Nhân viên
774