Trang chủ2112 • TYO
add
Ensuiko Sugar Refining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
273,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
271,00 ¥ - 274,00 ¥
Phạm vi một năm
209,00 ¥ - 335,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T JPY
Số lượng trung bình
61,18 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 T | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 839,00 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 53,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 37,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,50 Tr | 167,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 4,20% |
Tổng tài sản | 27,51 T | 6,30% |
Tổng nợ | 13,80 T | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 53,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trang web
Nhân viên
76