Trang chủ2136 • TYO
add
HIP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ¥ - 1.125,00 ¥
Phạm vi một năm
856,00 ¥ - 1.514,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T JPY
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 740,00 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | 220,00 Tr | -12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,00 Tr | -19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 13,56% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 5,31% |
Tổng nợ | 1,96 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,00 Tr | -12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,00 Tr | -21,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 Tr | 56,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,00 Tr | -6,04% |
Dòng tiền tự do | 138,38 Tr | -33,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
819