Trang chủ2150 • TADAWUL
add
National Company for Glass Indstrs SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
48,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
46,75 SAR - 50,40 SAR
Phạm vi một năm
30,70 SAR - 50,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T SAR
Số lượng trung bình
263,29 N
Tỷ số P/E
248,47
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,64 Tr | -14,70% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | 40,98% |
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 167,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,52 | 213,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 Tr | -26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,83 Tr | 39,50% |
Tổng tài sản | 807,90 Tr | -0,21% |
Tổng nợ | 79,79 Tr | -26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 167,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,84 Tr | 133,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,88 Tr | -57,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | 85,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,48 Tr | 47,14% |
Dòng tiền tự do | 18,73 Tr | 204,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1990
Trang web