Trang chủ2160 • TYO
add
GNI Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.927,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Phạm vi một năm
1.537,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,48 T JPY
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | -41,51% |
Chi phí hoạt động | 5,36 T | 32,49% |
Thu nhập ròng | -1,12 T | -167,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,43 | -215,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,00 Tr | -105,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,31 T | 15,84% |
Tổng tài sản | 68,99 T | 53,15% |
Tổng nợ | 29,43 T | 45,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 T | -167,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -785,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 T | -176,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 Tr | -102,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 T | -216,01% |
Dòng tiền tự do | -3,46 T | -61,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
843