Trang chủ2162 • TYO
add
nms Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
317,00 ¥ - 327,00 ¥
Phạm vi một năm
315,00 ¥ - 470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T JPY
Số lượng trung bình
141,28 N
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,51 T | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 9,82% |
Thu nhập ròng | 562,00 Tr | 13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 20,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,00 Tr | -10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | 6,30% |
Tổng tài sản | 36,70 T | -4,23% |
Tổng nợ | 33,12 T | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,00 Tr | 13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
11.855