Trang chủ2170 • TYO
add
Link and Motivation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
491,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
490,00 ¥ - 502,00 ¥
Phạm vi một năm
365,00 ¥ - 700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,31 T JPY
Số lượng trung bình
305,90 N
Tỷ số P/E
18,76
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 T | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | 11,16% |
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | 24,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 T | 4,15% |
Tổng tài sản | 30,90 T | 2,81% |
Tổng nợ | 18,14 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | 24,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,00 Tr | -287,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 Tr | -84,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,00 Tr | -80,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,00 Tr | -103,69% |
Dòng tiền tự do | 144,12 Tr | 807,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
1.470