Trang chủ2206 • TYO
add
Glico
Giá đóng cửa hôm trước
4.341,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.329,00 ¥ - 4.364,00 ¥
Phạm vi một năm
3.544,00 ¥ - 4.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
298,80 T JPY
Số lượng trung bình
312,87 N
Tỷ số P/E
18,47
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,99 T | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 24,52 T | 9,42% |
Thu nhập ròng | 5,12 T | 21,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 8,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,77 T | 46,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,52 T | -30,76% |
Tổng tài sản | 361,65 T | 0,91% |
Tổng nợ | 89,46 T | -18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 T | 21,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ezaki Glico Co., Ltd., commonly known as Glico, is a Japanese multinational food processing company headquartered in Nishiyodogawa-ku, Osaka. It does business across 30 countries, in North America, Asia-Pacific and Europe. Wikipedia
Ngày thành lập
11 thg 2, 1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.439