Trang chủ2215 • TYO
add
First Baking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
630,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
386,00 ¥ - 855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T JPY
Số lượng trung bình
114,70 N
Tỷ số P/E
5,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | 6,38% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 5,26% |
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 440,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 420,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,25 Tr | 411,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 42,61% |
Tổng tài sản | 17,68 T | 10,17% |
Tổng nợ | 11,19 T | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 440,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
865