Trang chủ221840 • KOSDAQ
add
HizeAero Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.295,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.230,00 ₩ - 2.355,00 ₩
Phạm vi một năm
2.155,00 ₩ - 3.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,92 T KRW
Số lượng trung bình
9,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,58 T | 24,95% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | -13,70% |
Thu nhập ròng | -429,70 Tr | -651,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -493,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 977,63 Tr | 118,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 T | -43,88% |
Tổng tài sản | 123,45 T | -11,56% |
Tổng nợ | 72,52 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -429,70 Tr | -651,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 122,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,75 Tr | -117,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,97 Tr | -93,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 975,82 Tr | 195,35% |
Dòng tiền tự do | 148,69 Tr | 102,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
435