Trang chủ221980 • KOSDAQ
add
KD Chem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.450,00 ₩ - 13.020,00 ₩
Phạm vi một năm
11.280,00 ₩ - 13.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,88 T KRW
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,27 T | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 5,01% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 28,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | 11,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 85,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,68 T | 4,04% |
Tổng tài sản | 131,14 T | 6,03% |
Tổng nợ | 31,58 T | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 28,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -65,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,78 T | 51,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,98 T | 1.073,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,39 T | 68,12% |
Dòng tiền tự do | 2,31 T | -49,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
43