Trang chủ2231 • TPE
add
Cub Elecparts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
97,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,30 NT$ - 96,80 NT$
Phạm vi một năm
94,30 NT$ - 142,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 T TWD
Số lượng trung bình
556,45 N
Tỷ số P/E
52,02
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,66 Tr | -4,59% |
Chi phí hoạt động | 289,78 Tr | -13,12% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | -88,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -87,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,14 Tr | -72,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -0,13% |
Tổng tài sản | 10,84 T | 6,08% |
Tổng nợ | 5,84 T | 15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | -88,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,46 Tr | -31,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,63 Tr | 188,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,36 Tr | 60,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,90 Tr | 244,30% |
Dòng tiền tự do | -236,58 Tr | 34,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1979
Trang web
Nhân viên
454