Trang chủ2243 • TPE
add
HORNG SHIUE HOLDING Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,70 NT$ - 20,90 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 31,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T TWD
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,69 Tr | 204,94% |
Chi phí hoạt động | 33,24 Tr | 21,98% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 104,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 101,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,30 Tr | 178,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,72 Tr | -41,29% |
Tổng tài sản | 3,38 T | -10,66% |
Tổng nợ | 2,64 T | -14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 104,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,79 Tr | -245,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,02 Tr | 120,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,51 Tr | -167,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,48 Tr | 86,36% |
Dòng tiền tự do | -99,01 Tr | -35,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
616