Trang chủ2301 • TPE
add
Liteon
Giá đóng cửa hôm trước
104,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,00 NT$ - 107,00 NT$
Phạm vi một năm
93,20 NT$ - 126,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
245,29 T TWD
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,29 T | -10,75% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | -5,68% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | -25,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | -25,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 T | -21,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,73 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 192,29 T | 2,85% |
Tổng nợ | 104,52 T | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | -25,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -845,86 Tr | -123,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,57 T | 1.007,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,13 T | 120,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,89 T | 96,98% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | 78,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
38.676