Trang chủ2302 • TPE
add
Rectron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,25 NT$ - 18,70 NT$
Phạm vi một năm
16,30 NT$ - 21,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T TWD
Số lượng trung bình
838,90 N
Tỷ số P/E
32,55
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,26 Tr | -12,18% |
Chi phí hoạt động | 44,84 Tr | -6,67% |
Thu nhập ròng | 18,26 Tr | 72,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,40 | 96,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,60 Tr | 16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,64 Tr | 81,87% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 10,63% |
Tổng nợ | 613,36 Tr | 47,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,26 Tr | 72,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,98 Tr | -72,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,85 Tr | -64,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,55 Tr | -1.125,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,48 Tr | -69,62% |
Dòng tiền tự do | 38,96 Tr | -79,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
671