Trang chủ2314 • HKG
add
Lee & Man Paper Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Phạm vi một năm
1,97 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T HKD
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 T | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 444,73 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | 396,36 Tr | 74,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 90,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,72 Tr | 594,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -15,64% |
Tổng tài sản | 54,10 T | 7,49% |
Tổng nợ | 25,33 T | 16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,36 Tr | 74,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -774,14 Tr | -154,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,51 Tr | 63,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 938,46 Tr | 13.131,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,68 Tr | -2.048,88% |
Dòng tiền tự do | -200,88 Tr | 85,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10.000