Trang chủ232140 • KOSDAQ
add
YC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.490,00 ₩ - 10.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.440,00 ₩ - 22.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
840,14 T KRW
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
58,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,03 T | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 10,66 T | -8,61% |
Thu nhập ròng | 7,52 T | 110,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 150,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,15 T | 1.035,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,95 T | 8,37% |
Tổng tài sản | 531,33 T | 6,67% |
Tổng nợ | 114,96 T | -16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 T | 110,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,68 T | 262,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,16 T | -3.724,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,50 T | 6.536,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 449,71 Tr | -25,75% |
Dòng tiền tự do | -2,31 T | 91,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2012
Trang web
Nhân viên
198