Trang chủ2325 • TYO
add
NJS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.230,00 ¥ - 4.345,00 ¥
Phạm vi một năm
2.601,00 ¥ - 4.425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,11 T JPY
Số lượng trung bình
34,08 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 T | 21,97% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 11,01% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | 70,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,85 | 39,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 71,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,01 T | 30,43% |
Tổng tài sản | 33,28 T | 6,87% |
Tổng nợ | 7,37 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | 70,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1951
Trang web
Nhân viên
1.362