Trang chủ2329 • TPE
add
Orient Semiconductor Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,10 NT$ - 56,60 NT$
Phạm vi một năm
27,60 NT$ - 88,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,55 T TWD
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 28,36% |
Chi phí hoạt động | 308,41 Tr | 39,93% |
Thu nhập ròng | 499,35 Tr | 177,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | 116,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 183,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,28 Tr | 102,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 21,10% |
Tổng tài sản | 19,26 T | 18,95% |
Tổng nợ | 8,19 T | 35,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,35 Tr | 177,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 821,23 Tr | 405,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,89 Tr | -32,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,88 Tr | 324,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,09 Tr | 156,93% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 258,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.300