Trang chủ2332 • TYO
add
Quest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.272,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.273,00 ¥ - 1.298,00 ¥
Phạm vi một năm
1.085,00 ¥ - 1.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T JPY
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 463,00 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 39,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 34,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,75 Tr | 37,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 27,68% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 7,97% |
Tổng nợ | 2,36 T | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 39,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
966