Trang chủ2342 • HKG
add
Comba Telecom Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T HKD
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
318,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -17,11% |
Chi phí hoạt động | 446,75 Tr | -3,96% |
Thu nhập ròng | -52,74 Tr | -205,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 | -227,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | -103,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -16,06% |
Tổng tài sản | 9,41 T | -11,03% |
Tổng nợ | 5,58 T | -15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,74 Tr | -205,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,75 Tr | -108,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,40 Tr | 27,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,75 Tr | 18,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,91 Tr | -124,62% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | -92,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.084