Trang chủ2342 • TYO
add
Trans Genic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
264,00 ¥ - 270,00 ¥
Phạm vi một năm
222,00 ¥ - 310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T JPY
Số lượng trung bình
69,12 N
Tỷ số P/E
1.102,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 535,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 107,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 106,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,25 Tr | 164,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -28,36% |
Tổng tài sản | 9,81 T | -8,08% |
Tổng nợ | 3,81 T | -16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 107,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
236