Trang chủ2350 • TADAWUL
add
Saudi Kayan Petrochemical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,09 SAR - 8,25 SAR
Phạm vi một năm
7,83 SAR - 13,22 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T SAR
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 118,54 Tr | -23,66% |
Thu nhập ròng | -571,86 Tr | 15,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,94 | 27,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | 15,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,56 Tr | 160,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,41 Tr | 5,50% |
Tổng tài sản | 26,32 T | -7,14% |
Tổng nợ | 13,58 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,86 Tr | 15,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 583,26 Tr | -35,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,39 Tr | 55,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,06 Tr | -11,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,80 Tr | -22,81% |
Dòng tiền tự do | 391,71 Tr | -41,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
841