Trang chủ2354 • TPE
add
Foxconn Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,60 NT$ - 72,90 NT$
Phạm vi một năm
48,80 NT$ - 78,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
100,85 T TWD
Số lượng trung bình
49,22 Tr
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 T | -61,95% |
Chi phí hoạt động | 925,04 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | 849,55 Tr | 11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | 191,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,32 Tr | -64,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,83 T | 2,77% |
Tổng tài sản | 132,20 T | -5,91% |
Tổng nợ | 27,02 T | -28,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,55 Tr | 11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 887,33 Tr | 118,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,76 T | -32,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 34,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,76 T | 21,03% |
Dòng tiền tự do | 3,53 T | 210,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46.100