Trang chủ2359 • TPE
add
Solomon Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
159,50 NT$ - 167,00 NT$
Phạm vi một năm
33,40 NT$ - 187,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,12 T TWD
Số lượng trung bình
16,21 Tr
Tỷ số P/E
53,03
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,22 Tr | -16,84% |
Chi phí hoạt động | 197,72 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | 35,96 Tr | -5,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 13,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,61 Tr | -233,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 4,59% |
Tổng tài sản | 9,31 T | 7,16% |
Tổng nợ | 3,76 T | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,96 Tr | -5,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,14 Tr | 232,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,88 Tr | 88,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,79 Tr | 311,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 529,04 Tr | 184,56% |
Dòng tiền tự do | 575,69 Tr | 228,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.640