Trang chủ2363 • TPE
add
Silicon Integrated Systems
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,50 NT$ - 57,60 NT$
Phạm vi một năm
16,60 NT$ - 76,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,35 T TWD
Số lượng trung bình
42,80 Tr
Tỷ số P/E
72,43
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,29 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 111,06 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | -73,20 Tr | 17,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,47 | 20,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,25 Tr | -5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 188,76% |
Tổng tài sản | 18,94 T | -0,82% |
Tổng nợ | 123,50 Tr | 33,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,20 Tr | 17,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,15 Tr | -4,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -919,14 Tr | -23.817,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -4,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -998,41% |
Dòng tiền tự do | -107,20 Tr | -58,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
440