Trang chủ2369 • TPE
add
Lingsen Precision Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,00 NT$ - 19,40 NT$
Phạm vi một năm
16,50 NT$ - 30,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T TWD
Số lượng trung bình
930,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 101,04 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | 100,32 Tr | 7.534,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 8.033,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,30 Tr | -42,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 19,71% |
Tổng tài sản | 7,83 T | -8,18% |
Tổng nợ | 2,24 T | -19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,32 Tr | 7.534,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,90 Tr | 0,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,27 Tr | 248,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,41 Tr | 23,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,42 Tr | 775,75% |
Dòng tiền tự do | 458,48 Tr | 343,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.890