Trang chủ2371 • TPE
add
Tatung
Giá đóng cửa hôm trước
56,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,00 NT$ - 57,50 NT$
Phạm vi một năm
35,45 NT$ - 72,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
131,01 T TWD
Số lượng trung bình
35,81 Tr
Tỷ số P/E
45,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,82 T | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 12,45% |
Thu nhập ròng | 642,32 Tr | 41,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 45,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 872,78 Tr | -10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,61 T | 3,61% |
Tổng tài sản | 135,86 T | 3,63% |
Tổng nợ | 73,10 T | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 642,32 Tr | 41,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,47 Tr | -20,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 T | 610,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 T | -83,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 T | 8,10% |
Dòng tiền tự do | -5,57 T | -679,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.164