Trang chủ2374 • TYO
add
Saint-Care Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
861,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
853,00 ¥ - 861,00 ¥
Phạm vi một năm
755,00 ¥ - 1.024,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 T JPY
Số lượng trung bình
30,07 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 T | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 5,25% |
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | -32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -34,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,25 Tr | 3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 T | 19,95% |
Tổng tài sản | 30,99 T | 4,93% |
Tổng nợ | 14,92 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | -32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
4.738