Trang chủ237750 • KOSDAQ
add
PNC Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.870,00 ₩ - 6.070,00 ₩
Phạm vi một năm
4.950,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,65 T KRW
Số lượng trung bình
166,35 N
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 102,00% |
Chi phí hoạt động | 668,71 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 822,16 Tr | -16,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | -58,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,21 Tr | 76,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,81 T | -36,17% |
Tổng tài sản | 97,08 T | 25,26% |
Tổng nợ | 24,49 T | 222,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 822,16 Tr | -16,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,11 T | 1.067,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,60 T | 1.373,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,84 T | 21.651,26% |
Dòng tiền tự do | 3,16 T | 305,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
64