Trang chủ2415 • TYO
add
Human Holdings Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.658,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.660,00 ¥ - 1.734,00 ¥
Phạm vi một năm
972,00 ¥ - 1.734,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,89 T JPY
Số lượng trung bình
53,11 N
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,43 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 5,25 T | -0,11% |
Thu nhập ròng | 961,00 Tr | 60,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 55,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 34,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,15 T | 7,28% |
Tổng tài sản | 51,18 T | 5,11% |
Tổng nợ | 35,05 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 961,00 Tr | 60,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.480