Trang chủ2419 • TPE
add
Hitron Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,90 NT$ - 32,60 NT$
Phạm vi một năm
28,55 NT$ - 56,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T TWD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -24,94% |
Chi phí hoạt động | 380,11 Tr | -17,08% |
Thu nhập ròng | -29,40 Tr | -202,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -236,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,52 Tr | -48,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 17,93% |
Tổng tài sản | 11,58 T | -3,62% |
Tổng nợ | 5,60 T | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,40 Tr | -202,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,58 Tr | 228,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,68 Tr | 133,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 721,66 Tr | 92,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 3.231,23% |
Dòng tiền tự do | 433,65 Tr | 5,83% |
Giới thiệu
Hitron Technologies is a Taiwanese company founded in 1986 as a telecommunication equipment supplier and headquartered in Hsinchu City, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
1.781