Trang chủ2441 • TPE
add
Greatek Electronics Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
57,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,80 NT$ - 57,70 NT$
Phạm vi một năm
54,30 NT$ - 67,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,82 T TWD
Số lượng trung bình
502,20 N
Tỷ số P/E
14,44
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,69%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 157,71 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | 721,96 Tr | 21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | 6,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 8,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | 22,94% |
Tổng tài sản | 26,64 T | 4,23% |
Tổng nợ | 4,73 T | -13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,96 Tr | 21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | 29,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,26 Tr | -53,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | 88,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 698,87 Tr | 9,64% |
Dòng tiền tự do | 2,23 T | -5,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.211