Trang chủ2457 • TPE
add
Phihong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,50 NT$ - 49,10 NT$
Phạm vi một năm
47,80 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 T TWD
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
67,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | -15,74% |
Chi phí hoạt động | 712,65 Tr | 22,85% |
Thu nhập ròng | 67,14 Tr | 53,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | 82,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,89 Tr | -48,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | 44,64% |
Tổng tài sản | 14,93 T | 2,51% |
Tổng nợ | 5,18 T | -37,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,14 Tr | 53,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,48 Tr | -266,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,08 Tr | -62,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,52 Tr | -206,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,38 Tr | -251,63% |
Dòng tiền tự do | -449,41 Tr | -2.096,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.416