Trang chủ2464 • TYO
add
Aoba-BBT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
353,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 354,00 ¥
Phạm vi một năm
332,00 ¥ - 457,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T JPY
Số lượng trung bình
20,83 N
Tỷ số P/E
20,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 624,00 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 199,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,50 Tr | -13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -28,81% |
Tổng tài sản | 7,49 T | -13,08% |
Tổng nợ | 2,72 T | -24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
702