Trang chủ2484 • TYO
add
Demaecan
Giá đóng cửa hôm trước
235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
229,00 ¥ - 234,00 ¥
Phạm vi một năm
218,00 ¥ - 608,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,72 T JPY
Số lượng trung bình
878,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,44 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | -21,04% |
Thu nhập ròng | -3,03 T | 32,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,53 | 33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,61 T | -15,95% |
Tổng tài sản | 49,42 T | -14,36% |
Tổng nợ | 11,35 T | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 T | 32,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
377