Trang chủ2489 • TPE
add
Amtran Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,60 NT$ - 22,80 NT$
Phạm vi một năm
11,25 NT$ - 24,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,43 T TWD
Số lượng trung bình
26,81 Tr
Tỷ số P/E
36,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 30,30% |
Chi phí hoạt động | 464,50 Tr | 39,04% |
Thu nhập ròng | 571,92 Tr | 2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | -21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,32 Tr | -139,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 T | -2,82% |
Tổng tài sản | 21,92 T | 9,73% |
Tổng nợ | 8,13 T | 44,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 571,92 Tr | 2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,28 Tr | 64,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,82 Tr | 30,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,97 Tr | 884,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,83 Tr | 79,43% |
Dòng tiền tự do | -498,29 Tr | 42,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.160