Trang chủ2489 • TYO
add
Adways Inc
Giá đóng cửa hôm trước
407,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
403,00 ¥ - 410,00 ¥
Phạm vi một năm
373,00 ¥ - 686,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 T JPY
Số lượng trung bình
64,56 N
Tỷ số P/E
23,96
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 6,62% |
Thu nhập ròng | 310,00 Tr | -49,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | -47,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,00 Tr | -58,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,02 T | -9,25% |
Tổng tài sản | 24,79 T | -0,74% |
Tổng nợ | 10,22 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,00 Tr | -49,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.024