Trang chủ2492 • TYO
add
Infomart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
322,00 ¥ - 327,00 ¥
Phạm vi một năm
280,00 ¥ - 509,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,32 T JPY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
183,72
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 16,68% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 11,39% |
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 106,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 76,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,00 Tr | 31,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | -28,66% |
Tổng tài sản | 13,89 T | 2,89% |
Tổng nợ | 3,05 T | 47,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 106,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,00 Tr | -66,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -193,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,00 Tr | 596,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -868,00 Tr | -111,71% |
Dòng tiền tự do | -557,88 Tr | -46,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597