Trang chủ2504 • TPE
add
Goldsun Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,90 NT$ - 48,50 NT$
Phạm vi một năm
24,90 NT$ - 51,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
57,12 T TWD
Số lượng trung bình
9,44 Tr
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 259,86 Tr | 32,12% |
Thu nhập ròng | 825,94 Tr | -2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | -4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | -2,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 32,87% |
Tổng tài sản | 40,94 T | 5,25% |
Tổng nợ | 14,32 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,94 Tr | -2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 934,06 Tr | 14.503,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,48 Tr | -374,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,20 Tr | -6,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,35 Tr | 1.739,56% |
Dòng tiền tự do | -131,27 Tr | -232,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1954
Trang web
Nhân viên
3.938