Trang chủ2543 • TPE
add
Hwang Chang General Contractor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,20 NT$ - 100,50 NT$
Phạm vi một năm
13,23 NT$ - 101,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,05 T TWD
Số lượng trung bình
11,06 Tr
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 46,59% |
Chi phí hoạt động | 126,14 Tr | 113,68% |
Thu nhập ròng | 911,32 Tr | 928,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,06 | 600,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 601,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -4,68% |
Tổng tài sản | 16,17 T | 18,00% |
Tổng nợ | 9,88 T | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,32 Tr | 928,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,43 Tr | -47,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 T | -94,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 T | 3.818,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 814,44% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -14,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.001