Trang chủ25W • FRA
add
Winpak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 €
Mức chênh lệch một ngày
29,40 € - 29,60 €
Phạm vi một năm
25,00 € - 30,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,78 Tr | -9,11% |
Chi phí hoạt động | 42,66 Tr | 6,16% |
Thu nhập ròng | 35,52 Tr | -9,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | -0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | -8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,60 Tr | -5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,37 Tr | 31,84% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 8,98% |
Tổng nợ | 212,30 Tr | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,52 Tr | -9,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,04 Tr | 105,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,37 Tr | -390,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,18 Tr | -394,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,50 Tr | -42,67% |
Dòng tiền tự do | 32,70 Tr | 163,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.753