Trang chủ2611 • TPE
add
Tze Shin International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,05 NT$ - 27,40 NT$
Phạm vi một năm
12,15 NT$ - 35,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T TWD
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
8,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,51 Tr | 28,86% |
Chi phí hoạt động | 48,12 Tr | 31,60% |
Thu nhập ròng | 216,24 Tr | 2.016,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 129,09 | 1.542,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,02 Tr | 199,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 30,39% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 20,48% |
Tổng nợ | 900,25 Tr | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,24 Tr | 2.016,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,20 Tr | -376,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 266,12 Tr | 690,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,60 Tr | -238,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,32 Tr | 374,39% |
Dòng tiền tự do | -244,74 Tr | -12,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
552