Trang chủ2613 • TPE
add
China Container Terminal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,55 NT$ - 38,65 NT$
Phạm vi một năm
19,85 NT$ - 49,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T TWD
Số lượng trung bình
11,05 Tr
Tỷ số P/E
35,06
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,71 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 48,58 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | 166,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 161,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,65 Tr | 47,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,30 Tr | -8,27% |
Tổng tài sản | 10,15 T | -1,80% |
Tổng nợ | 7,03 T | -3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | 166,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,22 Tr | 14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,38 Tr | -292,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,75 Tr | -39,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,91 Tr | -756,34% |
Dòng tiền tự do | 151,36 Tr | -44,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.062