Trang chủ2642 • TPE
add
Taiwan Pelican Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,20 NT$ - 37,35 NT$
Phạm vi một năm
37,00 NT$ - 42,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T TWD
Số lượng trung bình
87,26 N
Tỷ số P/E
32,76
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 111,60 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | 15,47 Tr | 898,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 906,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,26 Tr | 27,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,89 Tr | 11,58% |
Tổng tài sản | 4,25 T | -8,07% |
Tổng nợ | 2,03 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,47 Tr | 898,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,56 Tr | 169,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,16 Tr | -18,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,13 Tr | -4,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,39 Tr | 151,45% |
Dòng tiền tự do | 60,40 Tr | 134,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.836