Trang chủ265520 • KOSDAQ
add
Advanced Process Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.150,00 ₩ - 27.400,00 ₩
Phạm vi một năm
16.280,00 ₩ - 36.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,44 T KRW
Số lượng trung bình
326,57 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | -15,46% |
Chi phí hoạt động | 7,33 T | -19,56% |
Thu nhập ròng | 8,23 T | 396,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 194,71 | 450,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 T | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,33 T | -52,70% |
Tổng tài sản | 405,38 T | 11,66% |
Tổng nợ | 173,22 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 T | 396,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,20 T | -487,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,36 T | 435,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 T | -119,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 T | 1.226,08% |
Dòng tiền tự do | -8,74 T | -155,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
69