Trang chủ267270 • KRX
add
HD Hyundai Construction Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.900,00 ₩ - 61.000,00 ₩
Phạm vi một năm
44.100,00 ₩ - 93.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT KRW
Số lượng trung bình
188,23 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 979,11 T | -3,85% |
Chi phí hoạt động | 120,92 T | 7,08% |
Thu nhập ròng | 45,80 T | -36,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -33,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,85 T | -27,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,39 T | -4,09% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | -5,44% |
Tổng nợ | 1,64 NT | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,80 T | -36,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,52 T | 791,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,02 T | -497,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,44 T | -114,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,16 T | -24,99% |
Dòng tiền tự do | 132,34 T | 450,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.200