Trang chủ2692 • TYO
add
Itochu-Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.680,00 ¥ - 7.010,00 ¥
Phạm vi một năm
6.100,00 ¥ - 8.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,64 T JPY
Số lượng trung bình
9,84 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,58 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 7,51 T | 3,12% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | 8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,92 T | 12,92% |
Tổng tài sản | 295,54 T | 10,89% |
Tổng nợ | 184,77 T | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | 8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
1.179