Trang chủ2706 • TPE
add
First Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,20 NT$ - 15,40 NT$
Phạm vi một năm
14,35 NT$ - 16,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T TWD
Số lượng trung bình
235,57 N
Tỷ số P/E
26,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,24 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 7,55 Tr | 17,77% |
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | -26,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,46 | -29,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,54 Tr | -1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 3,02% |
Tổng tài sản | 11,61 T | 4,23% |
Tổng nợ | 1,57 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | -26,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,84 Tr | -3,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,11 Tr | -22,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -21,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,64 Tr | -634,73% |
Dòng tiền tự do | 50,99 Tr | 1,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
37