Trang chủ276040 • KOSDAQ
add
Skonec Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.090,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 14.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,04 T KRW
Số lượng trung bình
71,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,12 Tr | -63,76% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | -0,54% |
Thu nhập ròng | -1,65 T | -70,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -391,36 | -370,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 T | -80,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,61 T | -21,41% |
Tổng tài sản | 23,55 T | -20,27% |
Tổng nợ | 2,09 T | -47,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 T | -70,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 T | -1.358,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 T | 2.317,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,65 Tr | -46,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,74 Tr | -425,61% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -389,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
70